Canada so với các điểm đến nhập cư hàng đầu khác như thế nào?
Canada nổi tiếng với những người mới đến là một quốc gia có mức sống cao, nền văn hóa tiến bộ và nhiều cơ hội.
Tuy nhiên, những người mới đến có thể tự hỏi dữ liệu cụ thể nào hỗ trợ cho những quan điểm này và Canada so sánh như thế nào với các điểm đến nhập cư hàng đầu khác trên toàn thế giới.
Chỉ số Phát triển Con người của Liên hợp quốc (HDI) là nguồn tài nguyên hữu ích để tìm câu trả lời. Chỉ số này phân tích nhiều yếu tố để đưa ra một điểm số phát triển được lập chỉ mục duy nhất cho từng quốc gia.
Khám phá xem bạn có đủ điều kiện để nhập cư vào Canada không
Chỉ số phát triển con người là gì?
HDI là một chỉ số thống nhất do Liên hợp quốc (LHQ) đưa ra để đo lường sự phát triển của một quốc gia. Chỉ số này tập trung vào ý tưởng rằng năng lực của người dân ở bất kỳ quốc gia nào là thước đo cuối cùng để đánh giá sự phát triển của một quốc gia, “không chỉ riêng tăng trưởng kinh tế”.
Để đạt được mục đích này, HDI đo lường tuổi thọ, trình độ học vấn và thu nhập của cá nhân trong một quốc gia thông qua các biện pháp tổng hợp sau:
- Các biện pháp tuổi thọ: tuổi thọ khi sinh ra và điểm tổng thể về chỉ số tuổi thọ của Liên Hợp Quốc;
- Các biện pháp kiến thức: số năm đi học dự kiến, số năm đi học trung bình và điểm tổng thể về chỉ số giáo dục của Liên hợp quốc; và
- Thu nhập/Mức sống: Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người và điểm chung về chỉ số Tổng thu nhập quốc dân của Liên hợp quốc.
Thông qua việc kết hợp các biện pháp này, Liên Hợp Quốc chỉ định cho mỗi quốc gia một số điểm từ 0 đến 1, trong đó 1 biểu thị điểm phát triển cao nhất có thể và 0 biểu thị điểm thấp nhất. HDI đã chỉ định điểm cho các quốc gia dựa trên các biện pháp này kể từ năm 1990.
Theo chỉ số, các điểm số sau đây biểu thị các mức độ phát triển tương ứng:
Điểm HDI | Biểu hiện của sự phát triển quốc gia |
---|---|
≤0,550 | Thấp |
0,550-0,699 | Trung bình |
0,700-0,799 | Cao |
≥0,800 | Rất cao |
Canada xếp hạng thế nào về HDI?
Theo dữ liệu mới nhất có sẵn (2022), Canada đạt điểm 0,935 về HDI, cho thấy mức độ phát triển rất cao. Năm 1990, điểm HDI của Canada là 0,861, cho thấy mức tăng 0,074 điểm về HDI trong hơn 30 năm kể từ khi dữ liệu được báo cáo lần đầu tiên.
Bảng dưới đây trình bày sự phân chia điểm số này theo thước đo tổng hợp, tính đến năm 2022 (năm có dữ liệu gần đây nhất):
Đo lường tổng hợp | Thống kê Canada |
---|---|
Tuổi thọ khi sinh ra | 82,8 năm |
Số năm đi học dự kiến | 15,9 năm |
Số năm đi học trung bình | 13,8 năm |
Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người | 48.444,3 đô la (báo cáo theo sức mua tương đương năm 2017) |
Trong khi đó, điểm trung bình thế giới về HDI là 0,739, cho thấy Canada xếp hạng cao hơn mức trung bình về mặt là một quốc gia phát triển.
Quốc gia được xếp hạng cao nhất theo báo cáo gần đây nhất của HDI là Thụy Sĩ, với số điểm là 0,967, trong khi quốc gia được xếp hạng thấp nhất là Somalia với số điểm là 0,380.
Canada xếp hạng như thế nào so với các điểm đến nhập cư hàng đầu khác?
Theo triển vọng di cư quốc tế năm 2023 của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năm điểm đến nhập cư hàng đầu (dựa trên dữ liệu năm 2022) theo diện nhập cư thường trú—trừ Canada—là:
- Hoa Kỳ (USA);
- Đức;
- Vương quốc Anh (UK);
- Tây Ban Nha; và
- Pháp.
Sau đây sẽ phân tích chỉ số HDI và điểm tổng hợp của Liên Hợp Quốc cho các quốc gia trên.
Lưu ý: Mặc dù HDI là thước đo toàn diện về sự phát triển của con người, nhưng có nhiều yếu tố mà HDI không xem xét (ví dụ: chi phí sinh hoạt, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, quyền và tự do hợp pháp, v.v.).
Hoa Kỳ
Theo báo cáo gần đây nhất, Hoa Kỳ đạt được điểm HDI là 0,927, với điểm tổng hợp như sau.
Đo lường tổng hợp | Thống kê của Mỹ |
---|---|
Tuổi thọ khi sinh ra | 78,2 năm |
Số năm đi học dự kiến | 16,4 năm |
Số năm đi học trung bình | 13,5 năm |
Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người | 65.564,9 đô la (báo cáo theo sức mua tương đương năm 2017) |
Đức
Theo báo cáo gần đây nhất, Đức đạt được điểm HDI là 0,950, với điểm tổng hợp như sau.
Đo lường tổng hợp | Thống kê của Đức |
---|---|
Tuổi thọ khi sinh ra | 80,9 năm |
Số năm đi học dự kiến | 17,3 năm |
Số năm đi học trung bình | 14,2 năm |
Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người | 55.340,1 đô la (báo cáo theo sức mua tương đương năm 2017) |
Vương quốc Anh
Theo báo cáo gần đây nhất, Vương quốc Anh đạt được điểm HDI là 0,940, với điểm tổng hợp như sau.
Đo lường tổng hợp | Thống kê của Anh |
---|---|
Tuổi thọ khi sinh ra | 82,1 năm |
Số năm đi học dự kiến | 17,6 năm |
Số năm đi học trung bình | 13,4 năm |
Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người | 46.623,9 đô la (báo cáo theo sức mua tương đương năm 2017) |
Tây ban nha
Theo báo cáo gần đây nhất, Tây Ban Nha đạt được điểm HDI là 0,911 với điểm tổng hợp sau.
Đo lường tổng hợp | Thống kê Tây Ban Nha |
---|---|
Tuổi thọ khi sinh ra | 83,9 năm |
Số năm đi học dự kiến | 17,8 năm |
Số năm đi học trung bình | 10,6 năm |
Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người | 40.043,3 đô la (báo cáo theo sức mua tương đương năm 2017) |
Pháp
Theo báo cáo gần đây nhất, Pháp đạt được điểm HDI là 0,91, với điểm tổng hợp như sau.
Đo lường tổng hợp | Thống kê của Pháp |
---|---|
Tuổi thọ khi sinh ra | 83,2 năm |
Số năm đi học dự kiến | 15,9 năm |
Số năm đi học trung bình | 11,6 năm |
Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người | 47.378,7 đô la (báo cáo theo sức mua tương đương năm 2017) |
Điều gì quyết định thành công của người mới đến Canada?
Dữ liệu của Thống kê Canada cho thấy nhiều người nhập cư gần đây có thể có kết quả kinh tế tương đương, thậm chí tốt hơn, so với những người sinh ra ở Canada.
Một báo cáo có tựa đề ” Những yếu tố lựa chọn nhập cư nào có thể dự đoán tốt nhất thu nhập của những người nộp đơn xin nhập cư theo diện kinh tế chính? ” đã phân tích các yếu tố được đánh giá trong Hệ thống xếp hạng toàn diện (CRS)* để xem chúng tác động như thế nào đến thành công của người nhập cư trong ngắn hạn (1-2 năm), trung hạn (5+ năm) và dài hạn (10+ năm).
*CRS được hệ thống di trú liên bang của Canada sử dụng để xếp hạng những người nhập cư kinh tế dựa trên các yếu tố vốn con người (tuổi, trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ). Hệ thống này sẽ chỉ định điểm cho từng ứng viên dựa trên các yếu tố này, thể hiện khả năng định cư và hòa nhập thành công của họ tại Canada.
Cụ thể, các yếu tố CRS được theo dõi là:
- Số năm kinh nghiệm làm việc trước khi đến Canada (so với những người không có kinh nghiệm);
- Khả năng sử dụng ngôn ngữ chính thức (tiếng Anh hoặc tiếng Pháp (Người bản ngữ so với Người kém thành thạo);
- Tuổi—Trẻ hơn (25-29 tuổi) VS. Lớn hơn (50-54 tuổi); và
- Giáo dục (cử nhân so với giáo dục trung học);
Trong ngắn hạn (1-2 năm), yếu tố mạnh nhất tác động đến thu nhập của người nhập cư tại Canada là kinh nghiệm làm việc trước khi đến Canada (kinh nghiệm làm việc có được trước khi nhận được thường trú nhân (PR) tại Canada), với mỗi năm kinh nghiệm dẫn đến mức tăng thu nhập 84%. Khả năng ngôn ngữ cũng đóng một vai trò quan trọng, vì những người nhập cư có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Pháp hoặc tiếng Anh, nhưng nói tiếng Anh kiếm được ít hơn 29% so với những người có tiếng mẹ đẻ là tiếng Pháp hoặc tiếng Anh. Giáo dục là một yếu tố quan trọng khác, với những người có bằng cử nhân kiếm được nhiều hơn 12-24% so với những người không có.
Trong trung hạn (5 năm trở lên), kinh nghiệm làm việc trước khi nhập cảnh vào Canada vẫn là yếu tố dự báo mạnh nhất về thu nhập, với mỗi năm kinh nghiệm dẫn đến mức tăng 52-59%. Khả năng ngôn ngữ tiếp tục tác động đến thu nhập, với những người có tiếng mẹ đẻ là ngôn ngữ chính thức kiếm được nhiều hơn 42%. Tuổi tác trở thành một yếu tố quan trọng hơn, vì những người nhập cư lớn tuổi kiếm được ít hơn 27-35% so với những người trẻ tuổi. Giáo dục cũng có tác động tích cực, với những người tốt nghiệp bằng cử nhân kiếm được nhiều hơn 14-21%.
Về lâu dài (trên 10 năm), kinh nghiệm làm việc trước khi nhập cảnh vào Canada tiếp tục ảnh hưởng đến thu nhập nhưng ở mức độ ít hơn, với mỗi năm kinh nghiệm dẫn đến mức tăng 45%. Độ tuổi khi nhập cảnh trở thành một yếu tố quan trọng, với những người nhập cư trẻ tuổi kiếm được nhiều hơn 44% so với những người lớn tuổi. Trình độ ngôn ngữ ở một ngôn ngữ chính thức cũng ảnh hưởng đáng kể đến thu nhập, làm giảm thu nhập 35% đối với những người kém trình độ. Giáo dục có tác động mạnh hơn, với bằng cử nhân dẫn đến mức tăng thu nhập 23%.
Khám phá xem bạn có đủ điều kiện để nhập cư vào Canada không